🔍 Search: NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG LĨNH VỰC THƯƠNG NGHIỆP HAY CÔNG NGHIỆP
🌟 NGƯỜI LÀM VIỆC… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
상공업자
(商工業者)
Danh từ
-
1
상업이나 공업 분야에서 일하는 사람.
1 NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG LĨNH VỰC THƯƠNG NGHIỆP HAY CÔNG NGHIỆP: Người làm việc trong lĩnh vực thương nghiệp hay công nghiệp.
-
1
상업이나 공업 분야에서 일하는 사람.